VIDEO THỰC TẾ SẢN PHẨM
Mã sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GH61.96 | C=96 , L=116 | Cái | |
GH61.128 | C=128 , L=148 | Cái | |
GH61.160 | C=160 , L=180 | Cái | |
GH61.192 | C=192 , L=212 | Cái | |
GH61.480 | C=480 , L=500 | Cái | |
GH61.780 | C=768 , L=800 | Cái | |
GH61.980 | C=962 , L=1000 | Cái |
Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.