Mã sản phẩm | Quy cách Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Kích thước tủ tiêu chuẩn (mm) | Kích thước lọt lòng tủ LW (mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GW06. 60 | R(564 – 660)* S480* C175 | 600 | 564 – 660 | Bộ | |
GW06. 70 | R(664 – 760)* S480* C175 | 700 | 664 – 760 | Bộ | |
GW06. 80 | R(764 – 860)* S480* C175 | 800 | 764 – 860 | Bộ | |
GW06. 90 | R(864 – 960)* S480* C175 | 900 | 864 -960 | Bộ |
Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ, phiếu bảo hành
Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 48mm